Từ điển Trần Văn Chánh
嗙 - bảnh
(đph) Khoác lác, nói phét, nói khoác: 胡吹亂嗙 Nói phét nói càn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
嗙 - bang
Tiếng quát tháo, la to.


嗙喻 - bang dụ ||